Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tend To V hay Ving? Phân biệt cách dùng Tend, Intend và Pretend

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, động từ Tend thường được sử dụng để diễn tả một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra. Nếu bạn đang bối rối không rõ Tend To V hay Ving, thì hay đọc hết bài viết này.

Kiến thức trọng tâm

- 3 ý nghĩa và cách sử dụng của Tend to trong tiếng Anh

- Ten + To V, mang ý nghĩa dự định làm gì đó. Tend không đi với V-ing.

- Bài tập với cấu trúc Tend To V có đán

1. Tend nghĩa là gì?             

Chuẩn theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, thì Tend /tend/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được xử dụng nhiều nhất với nghĩa dự định làm gì. Còn cụ thể thì:

Ý nghĩa 1: Có xu hướng làm gì đó (to be likely to do something or to happen in a particular way)

Ví dụ:

  • People tend to forget things when they are stressed. (Mọi người có xu hướng quên đồ khi họ căng thẳng.)
  • Lucas tends to procrastinate when faced with difficult tasks. (Lucas có xu hướng trì hoãn khi đối mặt với các nhiệm vụ khó khăn.)

Ý nghĩa 2: Hướng về phía... / Có tính chất…  (to take a particular direction or often have a particular quality)

Ví dụ:

  • His views tend towards the extreme. (Quan điểm của anh ấy thiên về cực đoan.)
  • The population of that country tends downwards. (Dân số của nước kia có xu hướng giảm.)

Ý nghĩa 3: Quan tâm, chăm sóc ai/cái gì (to care for somebody/something)

Ví dụ:

  • The doctors and nurses tended to the injured. (Các bác sĩ và y tá chăm sóc những người bị thương.)
  • The parents tend to their children. (Cha mẹ chăm sóc con cái của họ.)

Giải đáp Tend to V hay Ving

Giải đáp Tend to V hay Ving

2. Tend To V hay Ving?        

Trong tiếng Anh, tend chỉ đi với to V, không đi với V-ing. Tend to V diễn tả xu hướng hành động của một người, hay 1 nhóm người hay sự vật nào đó. 

Dạng khẳng định: S + tend + to V

Ví dụ:

  • Children tend to be more talkative when they are around other children. (Trẻ em có xu hướng nói nhiều hơn khi ở xung quanh những đứa trẻ khác.)
  • In Vietnam, the weather tends to be warmer in the south than in the north. (Ở Việt nam, thời tiết có xu hướng ấm hơn ở miền Nam hơn là Miền bắc.)

Bên cạnh dạng khẳng định, cấu trúc Tend to còn được dùng ở dạng phủ định với công thức sau:

Dạng phủ định có 2 cách viết:

Cách 1: S + tend (not) to + V

Cách 2 S + Auxiliary Verb (trợ động từ)  + not tend to + V

Cách dùng: Đây là cấu trúc dạng phủ định của cấu trúc Tend to V ở trên, được sử dụng để diễn tả khả năng một người, sự vật hay hiện tượng không thường xuyên hành động theo một cách hay khuynh hướng nào đó.

Ví dụ:

  • She tends not to be late for important appointments. (Cô ấy có xu hướng không đi trễ cho những cuộc hẹn quan trọng.)
  • The stock market tends not to crash very often. (Thị trường chứng khoán không có xu hướng sụp đổ thường xuyên.)

Qua 2 cấu trúc trên, chắc hẳn các bạn đã có thể tự trả lời được câu hỏi Tend to là gì hay Tend to V hay Ving rồi đúng không. Theo đó cấu trúc Tend to V được dùng để diễn tả một xu hướng, thói quen làm gì đó. Hay nói cách khác, động từ đi sau Tend được chia ở dạng to V, không dùng Ving.

3. Phân biệt cấu trúc Tend to, Intend to và Pretend to

Trong Tiếng Anh, Tend, Intend và Pretend đều đi với To V. Tuy nhiên, 3 động từ này có cách dùng và nghĩa hoàn toàn khác nhau. Các bạn hãy theo dõi bảng phân biệt 3 cấu trúc Tend to, Intend to và Pretend to dưới đây:

Tiêu chí

Tend to

Intend to

Pretend to

Phát âm

/ˈtɛnd/

/ɪnˈtɛnd/

/prəˈtɛnd/

Cấu trúc

S + tend to + V

S + intend to + V

S + pretend + to V

Cách dùng

Diễn tả khả năng một người, sự vật hay hiện tượng thường xuyên hành động theo một cách hay khuynh hướng nào đó.

Diễn tả ý định hay dự định làm gì đó.

Diễn tả hành động giả vờ làm gì đó.

Ví dụ

I tend to be more productive in the mornings. (Tôi có xu hướng làm việc hiệu quả hơn vào buổi sáng.)

She tends to avoid crowds and noisy places. (Cô ấy có xu hướng tránh đám đông và những nơi ồn ào.)

I intend to travel to Europe next summer. (Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

The company intends to expand its operations into new markets. (Công ty dự định mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)

She pretended to be happy.

(Cô ấy giả vờ rằng cô ấy hạnh phúc.)

 

He pretended not to know the answer.

(Anh ấy giả vờ không biết câu trả lời.)

 

Các bạn có thể tham khảo thêm chi tiết về cấu trúc Intend và cấu trúc Pretend qua bài viết sau:

4. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Tend to

Bên cạnh các cấu trúc Tend to V, các bạn có thể linh hoạt khi sử dụng một số cấu trúc đồng nghĩa sau đây để có thể thay thế khi cần nhé!

Cấu trúc: S + have a tendency to + V

Cách dùng: diễn tả xu hướng hoặc một thói quen thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Children have a tendency to be curious. (Trẻ em có xu hướng tò mò.)
  • I have a tendency to forget things when I'm stressed. (Tôi có xu hướng quên mọi thứ khi tôi căng thẳng.)

Cấu trúc: S + be inclined to + V

Cách dùng: diễn tả ý định hay khao khát làm gì của một người.

Ví dụ:

  • She is inclined to study abroad. (Cô ấy có khao khát đi du học.)
  • They are inclined to start a business. (Họ có ý định khởi nghiệp.)
Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Tend to
Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Tend to

Cấu trúc: S+ be prone to + something/do something

Cách dùng: chỉ người có xu hướng thể hiện một đặc điểm nhất định, thường là tiêu cực, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó xấu, chẳng hạn như tổn thương hay bệnh tật.

Ví dụ:

  • Our city is prone to flooding during the rainy season. (Thành phố của chúng tôi có xu hướng bị ngập lụt trong mùa mưa.)
  • People with sensitive skin are prone to allergic reactions. (Những người có da nhạy cảm dễ bị dị ứng.)

Cấu trúc: S+ show a propensity for + V-ing/N

Cách dùng: thể hiện sự thiên về, có xu hướng, có khuynh hướng làm gì đó

Ví dụ:

  • She showed a propensity for leadership from a young age. (Cô ấy đã thể hiện khuynh hướng lãnh đạo từ nhỏ.)
  • This dog shows a propensity for aggression. (Con chó này thể hiện sự hung hăng.)

Cấu trúc: S+ demonstrate a proclivity for + V-ing/N

Cấu trúc này có nghĩa tương tự như "show a propensity for", nhưng mang tính trang trọng hơn nữa.

Ví dụ:

  • The study demonstrated a proclivity for certain personality traits to be inherited. (Nghiên cứu đã chỉ ra xu hướng di truyền của một số đặc điểm tính cách nhất định.)
  • The patient demonstrated a proclivity for self-harm. (Bệnh nhân có biểu hiện hành vi tự gây hại.)

5. Bài tập cấu trúc Tend to - có đáp án             

Các bạn hãy thực hiện các bài tập sau để củng cố kiến thức về cấu trúc Tend to. Đừng quên đối chiếu đáp án để xem mình đã hoàn toàn hiểu bài chưa nhé.

Bài 1: Điền tend/ intend/ pretend vào chỗ trống ở dạng thích hợp

Câu 1: She ________ to be a doctor when she grows up.

Câu 2: I ________ not to tell anyone about this.

Câu 3: The weather ________ to be hot and sunny this weekend.

Câu 4: She ________ to be forgetful sometimes.

Câu 5: I ________ not to be late for work again.

Câu 6: He ________ to be a good friend.

Câu 7: I ________ not to be rude to anyone.

Câu 8: She ________ to be a good student.

Câu 9: I ________ not to make the same mistake again.

Câu 10: She ________ to be a doctor when she grows up.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Tend to

Câu 1: Trẻ em có xu hướng học hỏi nhanh chóng, nhưng chúng cũng có xu hướng quên những điều mà chúng không muốn nhớ.

Câu 2: Những người thành công có xu hướng làm việc chăm chỉ

Câu 3: Nam có xu hướng đổ lỗi cho người khác khi họ mắc lỗi

Câu 4: Linda có xu hướng ghi nhớ những điều quan trọng đối với cô ấy.

Câu 5: Người trẻ có xu hướng dễ bị ảnh hưởng bởi những trào lưu và xu hướng mới nhất.

Câu 6: Tuổi trẻ có xu hướng mơ mộng.

Câu 7: Anh ta là người có xu hướng dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc.

Câu 8: Người ta có xu hướng thích những người có cùng sở thích và giá trị giống họ

Câu 9: Trẻ em có xu hướng bắt chước những người lớn mà chúng ngưỡng mộ

Câu 10: Tình yêu có xu hướng làm mọi người hạnh phúc.

Đáp án:
Bài 1:

Câu 1: intends

Câu 2: pretend

Câu 3: tends

Câu 4: tends

Câu 5: intend

Câu 6: intends

Câu 7: intend

Câu 8: intends

Câu 9: intend

Câu 10: intends

Bài 2:
Câu 1: Children tend to learn quickly, but they also tend to forget things they don't want to remember.

Câu 2: Successful people tend to work hard.

Câu 3: Nam tends to blame others when he makes mistakes.

Câu 4: Linda tends to remember things that are important to her.

Câu 5: Young people tend to be easily influenced by the latest trends and fads.

Câu 6: Youth tends to be dreamy.

Câu 7: He is a person who tends to be emotionally vulnerable.

Câu 8: People tend to like people who have the same interests and values as them.

Câu 9: Children tend to imitate adults they admire.

Câu 10: Love tends to make people happy.

Bài viết đã giúp bạn giải đáp Tend to V hay Ving, cũng như cách phân biệt cấu trúc Tend to với các cấu trúc tương tự. Hãy luyện tập sử dụng cấu trúc Tend to thường xuyên để nắm vững cách sử dụng của nó nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ